MARS 980 BLADESSD Gen5 dành cho laptop |PCIe Gen5 x4 M.2 2280 |Đọc/ghi: 14.000/13.000 MB |giây|Hỗ trợ ổ lưu trữ PS5
1TB 2TB 4TBMARS 980 BLADELEGEND 900 PROLựa chọn hàng đầu của những nhà sáng tạo | PCIe Gen4 x4 M.2 2280 |Đọc/ghi: 7.400/6.500 MB | giây|Hỗ trợ ổ lưu trữ PS5
1TB 2TBLEGEND 900 PROLEGEND 860Lựa chọn hàng đầu của những nhà sáng tạo|PCIe Gen4 x4 M.2 2280|Đọc/ghi: 6.000/5.000 MB/giây|Hỗ trợ ổ lưu trữ PS5
500GB 1000GB 2000GBLEGEND 860LEGEND 970 PROChế độ làm mát chủ động | PCIe Gen5 x4 M.2 2280 | Đọc/ghi: 14.000/11.000 MB/giây
1TB2TB 4TBLEGEND 970 PROLEGEND 900| Hiệu suất cao cấp & Có tính ứng dụng | PCIe Gen4 x4 M.2 2280 | Đọc/ghi: 7.000/5.400 MB/giây
512GB 1TB 2TBLEGEND 900GAMMIX S55| First Choice for Handhelds | PCIe Gen4 x4 M.2 2230 | Read/write: 5,000/3,700MB/s
512GB 1TB 2TBGAMMIX S55GAMMIX S60Lựa chọn đầu tiên cho Esports | PCIe Gen4 x4 M.2 2280 | Đọc/ghi: 5.000/4.200 MB/giây
512GB 1TB 2TBGAMMIX S60LEGEND 850 LITE| Lựa chọn thiết thực của những nhà sáng tạo | PCIe Gen4 x4 M.2 2280 | Đọc/ghi: 5.000/4.200 MB/giây
500GB 1000GB 2000GBLEGEND 850 LITELEGEND 960 MAX| Tính năng làm mát được cấp bằng sáng chế | PCIe Gen4 x4 M.2 2280 | Đọc/ghi: 7.400/6.800 MB/giây | Hỗ trợ ổ lưu trữ PS5
1TB 2TB 4TBLEGEND 960 MAXLEGEND 960| Hỗ trợ ổ lưu trữ PS5 | PCIe Gen4 x4 M.2 2280 | Đọc/ghi: 7.400/6.800 MB/giây
1TB 2TB 4TBLEGEND 960LEGEND 700| Lựa chọn của người mới bắt đầu | PCIe Gen3 x4 M.2 2280 | Đọc/ghi: 2.000/1.600 MB/giây
256GB 512GB1TB 2TBLEGEND 700LEGEND 710| Dành cho những nhà chỉnh sửa video mới vào nghề | PCIe Gen3 x4 M.2 2280 | Đọc/ghi: 2.400/1.800 MB/giây
256GB 512GB 1TB 2TBLEGEND 710GAMMIX S70 BLADEỔ lưu trữ PS5 hiệu suất cao | PCIe Gen4 x4 M.2 2280 | Đọc/ghi: 7.400/6.800 MB/giây
512GB 1TB 2TB 4TB 8000GBGAMMIX S70 BLADESPECTRIX S20GM.2 SSD hiếm có kèm đèn RGB | PCIe Gen3 x4 M.2 2280 | Đọc/ghi: 2.500/1.800 MB/giây
500GB 1TBSPECTRIX S20GUltimate SU650Dành cho PC loại nhỏ & Laptop | SATA 6Gb/giây M.2 2280 | Đọc/ghi: 550/510 MB/giây
256GB 512GB 1TBUltimate SU650Ultimate SU630Lựa chọn thiết thực cho người chưa có kinh nghiệm | SATA 6Gb/giây, 2,5 inch | Đọc/ghi: 520/450 MB/giây
240GB 480GB 960GB 1.92TBUltimate SU630Ultimate SU650Lựa chọn của người mới bắt đầu | SATA 6Gb/giây, 2,5 inch | Đọc/ghi: 520/450 MB/giây
240GB 256GB 480GB 512GB 960GB 1TB 2TBUltimate SU650翼龙 S11 LitePCIe Gen3x4 M.2 2280
256GB 512GB 1TB 2TB翼龙 S11 LiteUltimate SU800Tuổi thọ & Độ bền | SATA 6Gb/giây, 2,5 inch | Đọc/ghi: 560/520 MB/giây
256GB 512GB 1TBUltimate SU800